Có 1 kết quả:

射手 shè shǒu ㄕㄜˋ ㄕㄡˇ

1/1

shè shǒu ㄕㄜˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) archer
(2) shooter
(3) marksman
(4) (football etc) striker

Bình luận 0